Xây bể phốt gia đình sao cho đúng chuẩn và không bị “bốc mùi”?
Xây bể phốt gia đình tưởng đơn giản nhưng nếu làm sai, hậu quả không chỉ là mùi hôi mà còn là cả chuỗi ngày “sống trong sợ hãi”. Một hệ thống thoát nước thải không đạt chuẩn sẽ âm thầm phá hủy nền móng ngôi nhà bạn. Vậy làm thế nào để xây đúng, đủ và bền vững? Hãy cùng Thohutbephot.com tìm hiểu nhé!
Xây bể phốt đúng tiêu chuẩn là gì?
Xây bể phốt đúng tiêu chuẩn là việc thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt ngầm dưới đất theo các nguyên tắc kỹ thuật nhất định để đảm bảo khả năng chứa, phân hủy và thoát nước an toàn, vệ sinh và không gây ô nhiễm môi trường.
Một bể phốt đạt chuẩn cần đảm bảo:
- Kích thước phù hợp với số lượng người sử dụng.
- Phân chia ngăn hợp lý: thường gồm ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc.
- Vật liệu xây dựng chắc chắn, chống thấm tốt như bê tông, gạch đặc hoặc bể nhựa chất lượng cao.
- Lắp đặt hệ thống ống thoát, ống vào, thông hơi đúng kỹ thuật để tránh tình trạng tắc nghẽn, trào ngược và mùi hôi.
Việc xây đúng chuẩn không chỉ đảm bảo sinh hoạt hằng ngày diễn ra thuận lợi, mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao độ bền công trình và góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh.
Vì sao phải xây bể phốt gia đình đúng kỹ thuật?
Tránh tắc nghẽn, mùi hôi và ô nhiễm môi trường
Bạn có muốn mỗi lần đi vệ sinh là một lần “đấu tranh sinh tồn”? Chắc chắn là không! Bể phốt đúng chuẩn sẽ giúp chất thải được xử lý hiệu quả, không bốc mùi, không rò rỉ ra môi trường.
Tăng tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí sửa chữa
Không ai muốn đập phá nhà để sửa bể phốt. Làm đúng từ đầu giúp bạn tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí cải tạo về sau.
Đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng và bảo vệ sức khỏe
Hệ thống xử lý nước thải đúng quy chuẩn giúp ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn, virus nguy hiểm. Nhất là với gia đình có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi.
Cách chọn vị trí xây dựng bể phốt gia đình đúng tiêu chuẩn
Việc chọn vị trí xây bể phốt tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả xử lý nước thải, tuổi thọ công trình và cả phong thủy ngôi nhà. Dưới đây là những nguyên tắc chọn vị trí bể phốt gia đình đúng kỹ thuật và hợp lý nhất:
✅ 1. Ưu tiên đặt bể phốt dưới khu vực nhà vệ sinh
-
Đây là vị trí lý tưởng nhất vì rút ngắn đường ống dẫn, giảm nguy cơ tắc nghẽn và tiết kiệm chi phí thi công.
-
Đặt trực tiếp bên dưới nhà vệ sinh tầng trệt hoặc gần khu vực thoát thải chính giúp nước thải đi theo đường thẳng, dễ xử lý.
✅ 2. Tránh đặt bể phốt ngay trước cửa chính hoặc giữa nhà
-
Theo phong thủy, bể phốt là nơi tích tụ uế khí, nếu đặt ngay cửa ra vào sẽ ảnh hưởng đến vượng khí, sức khỏe và tài lộc.
-
Ngoài ra, vị trí giữa nhà còn gây khó khăn trong quá trình hút bể phốt sau này.
✅ 3. Không đặt bể phốt quá gần giếng nước, bể chứa nước sinh hoạt
-
Tối thiểu phải cách xa 10 – 15m để tránh nguy cơ thấm ngược, ô nhiễm nguồn nước sạch.
-
Nếu đất yếu hoặc có nước ngầm cao, cần chống thấm kỹ để đảm bảo an toàn.
✅ 4. Chọn nơi đất nền vững chắc, dễ thi công
-
Tránh khu vực nền đất yếu, có nguy cơ sạt lở hoặc thấm nước mạnh, điều này dễ gây nứt vỡ hoặc sụt lún bể phốt về lâu dài.
-
Nếu buộc phải đặt ở vị trí này, cần xử lý nền móng cẩn thận bằng cách đổ bê tông đáy, chống thấm nhiều lớp.
✅ 5. Dễ dàng tiếp cận để hút bể phốt sau này
-
Nên chừa ra nắp kiểm tra bể ở vị trí thuận tiện, không bị chặn bởi tường, sàn hoặc công trình cố định khác.
-
Đảm bảo xe hút có thể tiếp cận trong khoảng cách 5–10m là tốt nhất.
✅ 6. Đảm bảo độ dốc và chiều dài ống thoát nước
-
Vị trí bể nên thấp hơn khu vực thoát nước để tạo độ dốc tự nhiên, giúp nước thải chảy nhanh.
-
Tránh đặt quá xa nơi phát sinh nước thải vì càng xa thì khả năng tắc nghẽn càng cao.
Kích thước và vị trí xây bể phốt phù hợp với từng loại nhà
Xây bể phốt không thể “làm đại cho xong”. Tùy vào diện tích đất, kết cấu ngôi nhà và số lượng người sinh sống, việc chọn kích thước và vị trí xây bể phốt phù hợp sẽ giúp hệ thống thoát thải hoạt động trơn tru, bền bỉ theo thời gian. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại nhà phổ biến.
1. Nhà cấp 4, nhà nông thôn – đất rộng, dễ bố trí
🔹 Kích thước đề xuất:
-
Gia đình 4–6 người: bể từ 2 – 4 m³ là hợp lý.
-
Thường xây bể hình chữ nhật, dài 2m, rộng 1m, cao 1,2m (có thể thay đổi linh hoạt).
🔹 Vị trí đặt bể phốt:
-
Ưu tiên xây ở sân sau, khu vườn hoặc gần nhà vệ sinh.
-
Cách xa nguồn nước sinh hoạt ít nhất 10m.
-
Nên lắp nắp kiểm tra nổi để dễ hút bể định kỳ.
2. Nhà phố, nhà ống – không gian hẹp, nhiều tầng
🔹 Kích thước đề xuất:
-
Bể đứng dạng hình trụ hoặc khối vuông, dung tích từ 1,5 – 3 m³ tùy số tầng và số người.
-
Có thể sử dụng bể nhựa cứng nếu không đủ không gian xây bê tông.
🔹 Vị trí đặt bể phốt:
-
Đặt dưới nhà vệ sinh tầng trệt, hoặc sân trước nếu không ảnh hưởng đến phong thủy.
-
Chú ý lối hút bể phải thông thoáng, tránh đặt dưới khu vực lát gạch kín hoàn toàn.
4. Nhà xây trên nền yếu hoặc khu đất có nước ngầm cao
🔹 Giải pháp kích thước và vật liệu:
-
Bể nhỏ hơn nhưng cần chống thấm 3 lớp, móng gia cố kỹ lưỡng.
-
Ưu tiên dùng bể composite hoặc bể nhựa đúc sẵn chất lượng cao.
🔹 Vị trí đặt bể phốt:
-
Nên đặt nơi cao nhất có thể trong khuôn viên đất.
-
Tuyệt đối không đặt dưới phòng ngủ hay bếp để tránh mùi hôi, ẩm thấp.
Mẹo nhỏ khi xác định kích thước bể phốt gia đình:
Số người dùng | Dung tích bể đề xuất |
---|---|
2 – 4 người | 1.5 – 2 m³ |
5 – 6 người | 2.5 – 3 m³ |
Trên 6 người | 3.5 – 5 m³ hoặc lớn hơn |
Cấu tạo chuẩn kỹ thuật của một bể phốt gia đình
Một bể phốt gia đình đạt chuẩn không chỉ đơn giản là cái hố để chứa chất thải. Nó là một hệ thống xử lý sơ cấp, có khả năng lắng, phân hủy và lọc nước thải trước khi thải ra môi trường. Dưới đây là chi tiết cấu tạo chuẩn kỹ thuật của một bể phốt gia đình bạn nên biết trước khi thi công.
1. Các ngăn chính trong bể phốt – Phân chia rõ ràng, hoạt động hiệu quả
Một bể phốt tiêu chuẩn thường gồm 2 đến 3 ngăn, mỗi ngăn đảm nhận một nhiệm vụ khác nhau:
🔹 Ngăn chứa (ngăn đầu tiên)
-
Là nơi tiếp nhận toàn bộ chất thải từ nhà vệ sinh.
-
Chất thải rắn sẽ lắng xuống đáy, còn nước thải lỏng nổi lên trên.
-
Diện tích ngăn này thường chiếm khoảng 50 – 60% thể tích bể.
🔹 Ngăn lắng (ngăn thứ hai)
-
Chất thải dạng bùn hoặc cặn nhỏ tiếp tục lắng xuống đáy.
-
Một phần chất thải hữu cơ sẽ tiếp tục phân hủy kỵ khí.
-
Giúp làm sạch sơ cấp trước khi sang ngăn tiếp theo.
🔹 Ngăn lọc (ngăn cuối cùng)
-
Chứa các lớp vật liệu lọc như than hoạt tính, cát, sỏi (tùy loại).
-
Giữ lại các chất bẩn còn sót lại, giúp nước thải ra ngoài sạch hơn.
-
Nếu không có ngăn lọc, nên có ống xả ra hố ga hoặc bể chứa nước thải phụ.
2. Hệ thống ống dẫn – Linh hồn của bể phốt hoạt động trơn tru
🔹 Ống vào (ống dẫn từ bồn cầu)
-
Nên đặt cao hơn so với đáy bể, có độ dốc 1–2% để nước thải chảy nhanh.
-
Nên lắp nối chữ T hoặc chữ L để tránh làm khuấy bùn ở đáy.
🔹 Ống thông giữa các ngăn
-
Nên đặt lệch nhau về chiều cao để điều tiết dòng chảy, tránh nước xoáy.
-
Thường là ống nhựa PVC hoặc bê tông cốt thép chống ăn mòn.
🔹 Ống thoát (ra ngoài hoặc hố ga)
-
Nên đặt tại ngăn lọc, cách mặt bể 10–20cm để không hút theo cặn bẩn.
-
Có thể kèm van khóa hoặc bẫy nước để ngăn mùi.
🔹 Ống thông hơi
-
Không thể thiếu! Dẫn khí metan và H2S ra ngoài, tránh áp suất trong bể tăng cao.
-
Nên đặt cao hơn mái nhà, không hướng vào khu vực sinh hoạt.
3. Vật liệu xây dựng – Đảm bảo độ bền và chống thấm tuyệt đối
-
Tường và đáy bể thường được xây bằng gạch đặc, bê tông cốt thép hoặc đúc sẵn, đảm bảo khả năng chịu lực.
-
Chống thấm bằng cách trát lớp vữa xi măng có phụ gia chống thấm cả trong lẫn ngoài.
-
Nếu dùng bể nhựa hoặc bể composite, phải chèn bê tông xung quanh và cố định chắc chắn để tránh bị lật, lún.
4. Nắp bể phốt – Nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng
-
Nắp nên được làm bằng bê tông cốt thép, có lỗ kiểm tra (hatch) để hút bể định kỳ.
-
Đặt lệch một bên để thuận tiện khi hút mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ công trình.
-
Phải đậy kín, tránh côn trùng, chuột hoặc mùi hôi thoát ra.
5. Một số kích thước tham khảo chuẩn kỹ thuật
Số người sử dụng | Dung tích bể (m³) | Kích thước đề xuất (Dài x Rộng x Cao) |
---|---|---|
2 – 4 người | 1,5 – 2 m³ | 1,5m x 1m x 1,2m |
5 – 6 người | 2,5 – 3 m³ | 2m x 1,2m x 1,4m |
7 – 10 người | 4 – 5 m³ | 2,5m x 1,5m x 1,6m |
Lưu ý: Đây là kích thước tham khảo, nên điều chỉnh theo diện tích thực tế và số lượng thiết bị vệ sinh trong nhà.
Các bước xây bể phốt gia đình đạt chuẩn kỹ thuật
Xây bể phốt không đơn giản là đào một cái hố rồi xây tường lên. Nếu làm sai từ bước đầu, bạn có thể đối mặt với mùi hôi khó chịu, nước thải trào ngược, thấm nền nhà, và tốn kém chi phí sửa chữa. Dưới đây là 6 bước xây bể phốt gia đình đạt chuẩn kỹ thuật – dễ hiểu, dễ làm, và cực kỳ thực tế.
Bước 1: Khảo sát vị trí và thiết kế sơ bộ
Trước tiên, bạn cần xác định:
-
Vị trí đặt bể phốt: nên gần khu vệ sinh, xa nguồn nước sạch và thuận tiện cho hút bể.
-
Dung tích bể phốt: phụ thuộc vào số người trong gia đình (thường từ 1,5 – 4m³).
-
Bản vẽ sơ bộ: bao gồm các ngăn chứa – lắng – lọc, đường ống vào/ra, ống thông hơi.
Mẹo nhỏ: Nếu không tự thiết kế được, hãy tham khảo mẫu bản vẽ bể phốt 3 ngăn phổ biến hiện nay.
Bước 2: Đào hố và làm đáy bể
-
Kích thước đào phải rộng hơn bản vẽ khoảng 20–30cm mỗi cạnh để chừa không gian xây gạch và thao tác.
-
Đáy bể cần đổ bê tông dày từ 10 – 15cm, có cốt thép để tăng độ bền.
-
Chống thấm đáy bằng cách trộn phụ gia chống thấm hoặc phủ lớp xi măng đặc.
Lưu ý: Đất nền yếu cần gia cố kỹ để tránh sụt lún về sau.
Bước 3: Xây tường và ngăn bể phốt
-
Tường bể xây bằng gạch đặc hoặc bê tông, trát xi măng cả trong lẫn ngoài.
-
Ngăn chia bể gồm 2 hoặc 3 ngăn, trong đó ngăn chứa nên chiếm 50–60% thể tích.
-
Các ngăn được nối với nhau bằng ống thông ngăn, đặt lệch nhau về độ cao để tạo dòng chảy ổn định.
Tip: Tăng hiệu quả phân hủy bằng cách đặt các vách ngăn dạng lệch, tránh dòng chảy xoáy.
Bước 4: Lắp đặt hệ thống ống dẫn
-
Ống vào (từ bồn cầu): đặt cao, độ dốc 1–2%, dùng ống chữ T để tránh làm xáo trộn bể.
-
Ống ra (thải nước sau lọc): đặt tại ngăn cuối, cách mặt nước 10–20cm.
-
Ống thông hơi: vươn lên mái nhà, thoát khí metan ra ngoài, giúp giảm áp suất bể.
Quan trọng: Không dùng ống quá nhỏ, dễ gây tắc nghẽn sau này.
Bước 5: Chống thấm toàn bộ bể
-
Trát kín mặt trong và ngoài bể bằng xi măng có phụ gia chống thấm (Sika, CT-11A…).
-
Nối các mối ống và tường bể bằng keo chống thấm chuyên dụng.
-
Kiểm tra kỹ độ kín bằng cách đổ nước ngâm 24–48h, nếu không rò rỉ là đạt yêu cầu.
Bước 6: Lắp nắp bể và hoàn thiện
-
Nắp bể nên làm bằng bê tông cốt thép, có lỗ kiểm tra để hút bể sau này.
-
Kích thước nắp vừa đủ thao tác hút, nên đặt lệch 1 góc bể để dễ tiếp cận.
-
Sau khi hoàn thiện, nên lấp đất nén chặt, tránh để lún hoặc nứt mặt nền.
Sai lầm phổ biến khi xây bể phốt và cách tránh
Xây bể phốt quá nông hoặc quá nhỏ
Đây là lỗi thường gặp nhất khi muốn tiết kiệm chi phí hoặc do diện tích đất hạn chế.
-
Hậu quả:
Bể nhanh đầy, phải hút thường xuyên. Nếu bể nông, chất thải không đủ thời gian phân hủy, gây mùi hôi nghiêm trọng và mất vệ sinh.
Trong trường hợp bể phốt xây ngay dưới sàn nhà, việc xây quá nông cũng khiến nước thải có thể ngấm lên nền nhà. -
Cách tránh:
✔️ Tính toán dung tích bể dựa trên số người trong nhà (mỗi người cần khoảng 0,5 – 0,7m³ thể tích).
✔️ Chiều sâu tối thiểu nên từ 1,2 – 1,5m để đảm bảo hiệu quả lắng và phân hủy.
✔️ Nếu diện tích hạn chế, nên dùng bể phốt đứng hoặc bể nhựa composite loại lớn.
Bỏ qua hệ thống thông hơi
Nhiều người nghĩ rằng bể kín sẽ không có mùi. Nhưng ngược lại, nếu không có ống thông hơi, bạn sẽ sớm hối hận!
-
Hậu quả:
Khí metan (CH4), hydro sulfide (H₂S) và các khí thải khác không thoát ra được, gây áp suất trong bể và mùi hôi bốc ngược lên bồn cầu.
Trong trường hợp nghiêm trọng, khí tích tụ có thể gây nổ nếu tiếp xúc tia lửa. -
Cách tránh:
✔️ Lắp ống thông hơi đường kính từ 60 – 90mm, đặt ở ngăn chứa, cao hơn mái nhà và hướng ra xa khu sinh hoạt.
✔️ Có thể kết nối vào hệ thống thông khí tổng của ngôi nhà để đồng bộ thoát khí.
Lắp sai ống dẫn khiến nước thải trào ngược
Ống thoát nước thải tưởng đơn giản, nhưng nếu đặt sai độ dốc hoặc sai vị trí sẽ dẫn đến tình trạng nước trào ngược, tắc bồn cầu và mùi hôi bốc lên.
-
Hậu quả:
Chất thải không thoát được, tràn ngược lên thiết bị vệ sinh. Nước lắng không ra ngoài được gây đầy nhanh, bể phốt bị quá tải. -
Cách tránh:
✔️ Đảm bảo ống dẫn có độ dốc từ 2–4%, không đi quá xa hoặc gấp khúc nhiều lần.
✔️ Dùng ống chữ T hoặc L để giảm va đập và chống khuấy chất thải.
✔️ Lắp đúng chiều ống vào/ống ra, ống thoát luôn phải ở ngăn cuối và đặt cao hơn đáy bể.
Lời khuyên khi xây bể phốt gia đình
Nên thuê thợ có kinh nghiệm hay tự làm?
Câu hỏi mà rất nhiều gia chủ băn khoăn: “Có thể tự xây bể phốt không?”
-
Nếu bạn có kiến thức xây dựng căn bản, hiểu cấu tạo bể phốt và có đủ dụng cụ, thì việc tự làm là hoàn toàn khả thi – đặc biệt với nhà cấp 4 ở quê, đất rộng, dễ thao tác.
-
Tuy nhiên, đối với nhà phố, nhà nhiều tầng, nền yếu hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, bạn nên thuê thợ chuyên nghiệp. Việc này giúp đảm bảo:
-
Thi công đúng bản vẽ, đúng độ dốc và kỹ thuật.
-
Không bỏ sót các chi tiết quan trọng như ống thông hơi, nắp kiểm tra.
-
Tránh các lỗi phổ biến như thấm nước, lún bể hay rò rỉ khí thải.
-
Bảo trì bể phốt định kỳ – Đừng để “vỡ trận” mới xử lý
Bể phốt không phải “xây xong là quên”. Dù bạn xây tốt đến đâu, sau một thời gian sử dụng, chất thải vẫn tích tụ và gây tắc nghẽn nếu không được xử lý kịp thời.
-
Bao lâu thì hút bể phốt 1 lần?
Trung bình 3–5 năm với gia đình 3–6 người. Nếu nhà đông người, sử dụng nhiều, có thể cần hút bể phốt định kỳ sau 2–3 năm. -
Dấu hiệu cần hút bể phốt:
-
Bồn cầu xả nước chậm, nghe tiếng “ọc ọc”.
-
Mùi hôi bốc lên quanh khu vực nhà vệ sinh.
-
Nước thải thoát ra sân bị đổi màu hoặc có váng.
-
-
Lưu ý khi sử dụng:
-
Không đổ dầu mỡ, thức ăn thừa, giấy lạ hoặc rác không phân hủy vào bồn cầu.
-
Có thể sử dụng chế phẩm vi sinh để hỗ trợ phân hủy định kỳ.
-
Xây bể phốt gia đình là việc nhỏ nhưng lại ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày. Làm đúng từ đầu giúp bạn an tâm hàng chục năm. Hy vọng bài viết trên giúp bạn tránh được những sai lầm “tai hại” khi thi công. Còn chờ gì nữa, lên kế hoạch thật kỹ trước khi xây nhé!
TUKA